TỔ 1
TT | Họ và tên | Năm sinh | Trú quán | Trình độ | Chuyên môn | Năm vào ngành |
1 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 1971 | Nam Hoa –NT-NĐ | Đại học | GVVH – TT | 1994 |
2 | Trần Thị Thu Huyền | 1973 | Nam Hồng NT – NĐ | Đại học | GV Văn hóa | 1993 |
3 | Nguyễn Thị Hải Yến | 1975 | Nam Lợi – NT-NĐ | Cao đẳng | GV Văn hóa | 1996 |
TỔ 2 – 3
TT | Họ và tên | Năm sinh | Trú quán | Trình độ | Chuyên môn | Năm vào ngành |
1 | Nguyễn Thị Nguyệt Ánh | 1972 | Nam Hoa – NT – NĐ | Cao đẳng | GV VH – TT | 1993 |
2 | Nguyễn Thị Hảo | 1974 | Nam Hồng – NT – NĐ | Cao đẳng | GV VH – TP | 1993 |
3 | Trần Thị Nhương | 1969 | Nam Hoa – NT – NĐ | Cao đẳng | GV Văn hóa | 1991 |
4 | Nguyễn Thị Vân | 1993 | Nam Hoa – NT – NĐ | Đại học | GV Văn Hóa | 2016 |
5 | Trần Thị Yến | 1965 | Nam Hoa – NT – NĐ | Trung cấp | GV văn hóa | 1986 |
TỔ 4 – 5
TT | Họ và tên | Năm sinh | Trú quán | Trình độ | Chuyên môn | Năm vào ngành |
1 | Phạm Thị Loan | 1980 | Nam Hoa – NT – NĐ | Cao đẳng | GVVH – TT | 2001 |
2 | Vũ Thị Bích Thủy | 1974 | Nam Hoa – NT – NĐ | Đại học | GVVH – TP – CTCĐ | 1993 |
3 | Vũ Thị Ninh | 1975 | Nam Hoa – NT –NĐ | Cao đẳng | GV Văn hóa | 1995 |
4 | Ngô Thị Thanh | 1976 | Nam Hoa – NT – NĐ | Cao đẳng | GV Văn hóa | 1996 |